Có 2 kết quả:

直发板 zhí fà bǎn ㄓˊ ㄈㄚˋ ㄅㄢˇ直髮板 zhí fà bǎn ㄓˊ ㄈㄚˋ ㄅㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 直髮器|直发器[zhi2 fa4 qi4]

Từ điển Trung-Anh

see 直髮器|直发器[zhi2 fa4 qi4]